Turn out là gì? Trong giao tiếp tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp từ turn out rất nhiều. Vậy nó có nghĩa là gì? Cần chú ý gì khi sử dụng cụm từ turn out? Cấu trúc sử dụng cụm từ này như thế nào? Ngoài cụm động từ turn out thì còn có những cụm động từ nào khác đi với turn không? Tất cả các nội dung trên sẽ được THPT Ngô Thì Nhậm giải đáp qua bài viết này. Các bạn cùng theo dõi để tìm câu trả lời nhé.
Turn out là một cụm động từ được dùng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Turn out được tạo nên từ 2 thành phần là động từ turn và giới từ out. Trong đó, động từ turn có nghĩa là xoay, giới từ out có nghĩa là ra ngoài. Vậy turn out là gì?
Turn out được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh với lớp nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa chung đều chỉ sự xuất hiện hoặc di chuyển. Các phrasal verb thường có nghĩa không liên quan đến động từ gốc. Turn out cũng tương tự như vậy, tuy nhiên chúng sẽ có mối liên hệ nhất định với nhau. Để hiểu rõ hơn turn out là gì và cách sử dụng, các bạn cùng theo dõi phần tiếp theo.
Turn out phát âm là /tɜːn aʊt/, khi đọc chú ý đọc nối âm cuối của từ turn với từ out. Ngữ điệu đọc mềm mại và uyển chuyển là cách phát âm chuẩn nhất.
Turn out to be là gì?
Trong giao tiếp, turn out thường được sử dụng theo 2 cấu trúc sau:
- Turn out that + S (chủ ngữ) + V (động từ)…
- Turn out to be… / turned out to have something
Trong đó, cấu trúc “turn out to be” được sử dụng phổ biến nhất. Vậy turn out to be nghĩa là gì? Trong câu, turn out to be được dùng với nghĩa “hóa ra là/hóa ra còn”.
Ví dụ: The problem turned out to be more serious than what we had thought before. Dịch nghĩa: Vấn đề thực tế hóa ra còn nghiêm trọng hơn những gì chúng ta đã tưởng tượng trước đó
As it turns out là gì?
Ngoài ra, cụm từ đi cùng turn out được sử dụng nhiều nữa là “as it turns out”. Vậy “as it turns out” là gì? Ý nghĩa của cụm từ này cũng tương tự turn out to be. Nó được sử dụng để nói tình hình thực sự là như thế nào khi một cái gì đó khác đã xảy ra.
Ví dụ: She thought she would win the scholarship easily but as it turned out she couldn’t
Dịch nghĩa: Cô ấy đã nghĩ rằng mình sẽ giành được học bổng một cách dễ dàng nhưng hóa ra cô ấy lại không thể được.
Như đã phân tích tại phần turn out là gì? Cấu trúc của cụm từ này chính là sự kết hợp giữa động từ turn và giới từ out. Bạn có thẻ sử dụng cụm từ này với ý nghĩa chỉ sự xuất hiện tại một sự kiện nào đó. Hoặc để chỉ diễn biến phát triển, xảy ra sự việc. Hay là sự khám phá, sự phát hiện một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- He turn out in a big event
Dịch nghĩa: Anh ấy xuất hiện tại một sự kiện lớn
- Everything turns out in the end
Dịch nghĩa: Mọi thứ đều ổn đến cuối cùng.
Trong tiếng Anh có nhiều cụm từ có ý nghĩa gần tương đương nhau. Khi giao tiếp bạn có thể sử dụng thay thế cho nhau để tránh trùng lặp. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với turn out. Bạn cùng tham khảo để linh động hơn trong giao tiếp nhé.
- Develop: phát triển
- Happen: Xảy ra
- Appear: Xuất hiện
- Take part in: Tham gia
Chúng ta vừa tìm hiểu về cụm động từ turn out. Turn out nghĩa là gì, cấu trúc và cách sử dụng như thế nào. Trong tiếng Anh còn có nhiều cụm động từ khác đi với turn với ý nghĩa thú vị. Động từ turn đi kèm với các giới từ khác nhau sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Các bạn cùng tìm hiểu thêm để vốn từ phong phú hơn nhé.
4.1. Cụm động từ turn against
- Ý nghĩa: Chống lại
- Ví dụ: President does not even need to worry that the army will turn against him under external pressure
Dịch nghĩa: Tổng thống thậm chí không cần lo lắng rằng dưới áp lực của bên ngoài thì quân đội sẽ quay ra chống lại ông
4.2. Cụm động từ turn away
- Ý nghĩa: đuổi đi, quay mặt đi chỗ khác
- Ví dụ: She turned away when I looked at her Dịch nghĩa: Cô ấy quay mặt đi chỗ khác khi tôi vừa nhìn cô ấy
4.3. Cụm động từ turn down
- Ý nghĩa: Giảm xuống
- Ví dụ: Gasoline price turned down to 25,000 VND Dịch nghĩa: Giá xăng giảm xuống còn 25,000 đồng
4.4. Cụm động từ turn in
- Ý nghĩa: đi ngủ
- Ví dụ: My parents always advisa me to turn in early
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn khuyên tôi đi ngủ sớm
4.5. Cụm động từ turn into
- Ý nghĩa: Trở thành
- Ví dụ: The waste would be turned into ash, causing harmful and deadly emissions
Dịch nghĩa: Các chất thải sẽ trở thành tro bụi gây ra khí độc hại và rất nguy hiểm
4.6. Cụm động từ turn off/turn on
- Ý nghĩa: tắt/bật
- Ví dụ: Please turn off/turn on the lights
Dịch nghĩa: Làm ơn hãy tắt/bật đèn giúp tôi
Cụm động từ turn over
- Ý nghĩa: chuyển giao
- Ví dụ: Lisa has turned the business over to her friend
Dịch nghĩa: Lisa đã chuyển giao công việc kinh doanh cho bạn cô ấy
4.7. Cụm động từ turn up
- Ý nghĩa: Xảy ra
- Ví dụ: He has always expecting something to turn up
Dịch nghĩa: Anh ấy luôn mong đợi điều gì đó xảy ra
Trên đây là các thông tin về các cụm động từ đi với turn. Đặc biệt bài viết phân tích sâu hơn về turn out là gì. Hy vọng các thông tin trong bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm bài học hữu ích. Từ đó tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Các bạn hãy cùng theo dõi THPT Ngô Thì Nhậm để tham khảo thêm nhiều nội dung thú vị nhé.
Các tìm kiếm liên quan đến turn out là gì:
- Turn out nghĩa là gì
- Turn out to be nghĩa là gì
- It turns out là gì
- Turn out phrasal verb là gì
- Turn over là gì
- Turn turn up là gì
- Turn on là gì
- Turn down là gì
Đăng bởi: THPT Ngô Thì Nhậm
Chuyên mục: Học tiếng anh