Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Trong phần này mình chia sẻ cho các bạn tổng hợp tất cả các động từ bất quy tắc. Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh. Bảng tra gồm 3 cột, cột động từ nguyên thể, cột động từ ở quá khứ đơn, cột động từ quá khứ phân từ.
Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ thường
Động từ thường:
Dạng quá khứ và dạng phân từ luôn kết thúc bằng “-ed”
Example :
finish => finished =>finished (kết thúc)
contact => contacted => contacted (liên lạc)
live => lived => lived (sống)
Động từ bất quy tắc :
1. Động từ có V1 tận cùng là “ed” thì V2, V3 là “ed”
Example :
feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy
bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu
breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy
overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá
2. Động từ V1 có tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”
Example :
say (V1) → said (V2) → said (V3): nói
lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để
inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm
gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi
mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc
waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ
3. Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”
Example :
bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong
send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi
4. Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”
Example :
Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi
Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy
Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước
Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết
Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng
Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng
5. Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)
Example :
bear (V1) → bore (V2) → borne (V3): mang, chịu (sanh đẻ)
forbear (V1) → forbore (V2) → forborne (V3): nhịn, chịu đựng
swear (V1) → swore (V2) → sworne (V3): thề thốt
tear (V1) → tore (V2) → torne (V3): xé rách
6. Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”
Example :
begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu
drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống
sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát
sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi
spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng
stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời
ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)
7. Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 giống nhau và thêm “t”
Example :
Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy
Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng
Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào
Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học
Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói
8.Động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3
Example :
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất 1 bet bet bet đặt cược 2 bid bid bid thầu 3 broadcast broadcast broadcast phát sóng 4 cost cost cost phải trả, trị giá 5 cut cut cut cắt 6 hit hit hit nhấn 7 hurt hurt hurt tổn thương 8 let let let cho phép, để cho 9 put put put đặt, để 10 read read read đọc 11 shut shut shut đóng
9.Động từ có V3 giống V1:
Example :
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất 1 become became become trở thành 2 come came come đến 3 run ran run chạy
10.Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”
Example :
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất 1 bring brought brought mang lại 2 buy bought bought mua 3 catch caught caught bắt 4 fight fought fought chiến đấu 5 teach taught taught dạy 6 think thought thought nghĩ
11.Động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3 :
Example :
Nguyên thể (V1) Quá khứ đơn (V2) Quá khứ phân từ (V3) Ý nghĩa thường gặp nhất 1 bind bound bound buộc, kết thân 2 find found found tìm 3 wind wound wound thổi
Bảng tra động từ bất quy tắc thường gặp
Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ A
Abide Abode/Abided Abode/Abided/Abiden Alight Alit/Alighted Alit/Alighted Arise Arose Arisen Awake Awoke Awoken
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ B
Backbite Backbit Backbitten Backslide Backslid Backslidden/Backslid Be Was/Were Been Bear Bore Born/Borne Beat Beat Beaten Become Became Become Befall Befell Befallen Beget Begat/Begot Begotten Begin Began Begun Behold Beheld Beheld Bend Bent Bent Bereave Bereaved/Bereft Bereaved/Bereft Beseech Besought/Beseeched Besought/Beseeched Beset Beset Beset Bestrew Bestrewed Bestrewn/Bestrewed Bet Bet Bet Betake Betook Betaken Bethink Bethought Bethought Bid Bid/Bade Bid/Bidden Bind Bound Bound Bite Bit Bitten Bleed Bled Bled Blow Blew Blown Break Broke Broken Breed Bred Bred Bring Brought Brought Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted Browbeat Browbeat Browbeaten/Browbeat Build Built Built Burn Burnt/Burned Burnt/Burned Burst Burst Burst Bust Bust Bust Buy Bought Bought
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ C
Cast Cast Cast Catch Caught Caught Chide Chided/Chid Chided/Chidden Choose Chose Chosen Clap Clapped/Clapt Clapped/Clapt Cling Clung Clung Clothe Clad/Clothed Clad/Clothed Colorbreed Colorbred Colorbred Come Came Come Cost Cost Cost Creep Crept Crept Crossbreed Crossbred Crossbred Cut Cut Cut
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ D
Dare Dared/Durst Dared/Durst Daydream Daydreamed/Daydreamt Daydreamed/Daydreamt Deal Dealt Dealt Dig Dug Dug Dight Dighted/Dight Dighted/Dight Disprove Disproved Disproved/Disproven Dive Dived/Dove Dived Do Did Done Draw Drew Drawn Dream Dreamt/Dreamed Dreamt/Dreamed Drink Drank Drunk Drive Drove Driven Dwell Dwelt Dwelt
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ E
Eat Ate Eaten Enwind Enwound Enwound
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ F
Fall Fell Fallen Feed Fed Fed Feel Felt Felt Fight Fought Fought Find Found Found Fit Fit/Fitted Fit/Fitted Flee Fled Fled Fling Flung Flung Fly Flew Flown Forbear Forbore Forborne Forbid Forbade/Forbad Forbidden Fordo Fordid Fordone Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted Forego Forewent Foregone Foreknow Foreknew Foreknown Forerun Foresaw Foreseen Foresee Foresaw Foreseen Foreshow Foreshowed Foreshown/Foreshowed Forespeak Foreshowed Foreshown/Foreshowed Foretell Foretold Foretold Forget Forgot Forgotten Forgive Forgave Forgiven Forsake Forsook Forsaken Forswear Forswore Forsworn Fraught Fraught Fraught Freeze Froze Frozen Frostbite Frostbit Frostbitten
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ G
Gainsay Gainsaid Gainsaid Get Fot Got/Gotten Gild Gilded/Gilt Gilded/Gilt Give Gave Given Go Went Gone Grind Ground Ground Grow Grew Grown
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ H
Hagride Hagrode Hagridden Halterbreak Halterbroke Halterbroken Hamstring Hamstrung Hamstrung Hand-feed Hand-fed Hand-fed Handwrite Handwrote Handwritten Hang Hung/Hanged Hung/Hanged Have Had Had Hear Heard Heard Heave Heaved/Hove Heaved/Hove Hew Hewed Hewn/Hewed Hide Hid Hidden Hit Hit Hit Hold Held Held Hurt Hurt Hurt
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ I
Inbreed Inbred Inbred Inlay Inlaid Inlaid Input Input/Inputted Input/Inputted Inset Inset Inset Interbreed Interbred Interbred Intercut Intercut Intercut Interlay Interlaid Interlaid Interset Interset Interset Interweave Interwove/Interweaved Interwove/Interweaved Interwind Interwound Interwound Inweave Inwove/Inweaved Inwoven/Inweaved
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ J
Jerry-build Jerry-built Jerry-built
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ K
Keep Kept Kept Kneel Knelt/Kneeled Knelt/Kneeled Knit Knit/Knitted Knit/Knitted Know Knew Known
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ L
Lade Laded Laden/Laded Landslide Landslid Landslid Lay Laid Laid Lead Led Led Lean Leant/Leaned Leant/Leaned Leap Leapt/Leaped Leapt/Leaped Learn Learned/Learnt Learned/Learnt Leave Left Left Lend Lent Lent Let Let Let Lie Lay Lain Light Lit Lit Lip-read Lip-read Lip-read Lose Lost Lost
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ M
Make Made Made Mean Meant Meant Meet Met Met Melt Melted Molten/Melted Misbecome Misbecame Misbecome Miscast Miscast Miscast Miscut Miscut Miscut Misdeal Misdealt Misdealt Misdo Misdid Misdone Mishear Misheard Misheard Mishit Mishit Mishit Mislay Mislaid Mislaid Mislead Misled Misled Mislearn Mislearned/Mislearnt Mislearned/Mislearnt Misread Misread Misread Missay Missaid Missaid Missend Missent Missent Misset Misset Misset Misspeak Misspoke Misspoken Misspell Misspelled/Misspelt Misspelled/Misspelt Misspend Misspent Misspent Misswear Misswore Missworn Mistake Mistook Mistaken Misteach Mistaught Mistaught Mistell Mistold Mistold Misthink Misthought Misthought Misunderstand Misunderstood Misunderstood Miswear Miswore Misworn Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded Miswrite Miswrote Miswritten Mow Mowed Mown
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ O
Offset Offset Offset Outbid Outbid Outbid Outbreed Outbred Outbred Outdo Outdid Outdone Outdraw Outdrew Outdrawn Outdrink Outdrank Outdrunk Outdrive Outdrove Outdriven Outfight Outfought Outfought Outfly Outflew Outflown Outgrow Outgrew Outgrown Outlay Outlaid Outlaid Outleap Outleaped/Outleapt Outleaped/Outleapt Outlie Outlied Outlied Output Output/Outputted Output/Outputted Outride Outrode Outridden Outrun Outran Outrun Outsee Outsaw Outseen Outsell Outsold Outsold Outshine Outshined/Outshone Outshined/Outshone Outshoot Outshot Outshot Outsing Outsang Outsung Outsit Outsat Outsat Outsleep Outslept Outslept Outsmell Outsmelled/Outsmelt Outsmelled/Outsmelt Outspeak Outspoke Outspoken Outspeed Outsped Outsped Outspend Outspent Outspent Outspin Outspun Outspun
Động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ O
Outspring
Outsprang/Outsprung Outsprang/Outsprung Outstand Outstood Outstood Outswear Outswore Outsworn Outswim Outswam Outswum Outtell Outtold Outtold Outthink Outthought Outthought Outthrow Outthrew Outthrown Outwear Outwore Outworn Outwind Outwound Outwound Outwrite Outwrote Outwritten Overbear Overbore Overborne/Overborn Overbid Overbid Overbid/Overbidden Overbreed Overbred Overbred Overbuild Overbuilt Overbuilt Overbuy Overbought Overbought Overcast Overcast Overcast Overcome Overcame Overcome Overcut Overcut Overcut Overdo Overdid Overdone Overdraw Overdrew Overdrawn Overdrink Overdrank Overdrunk Overeat Overate Overeaten Overfeed Overfed Overfed Overhang Overhung Overhung Overhear Overheard Overheard Overlay Overlaid Overlaid Overleap Overleaped/Overleapt Overleaped/Overleapt Overlie Overlay Overlain Overpay Overpaid Overpaid Override Overrode Overridden Overrun Overran Overrun Oversee Oversaw Overseen Oversell Oversold Oversold Overset Overset Overset Oversew Oversewed Oversewn/Oversewed Overshoot Overshot Overshot Oversleep Overslept Overslept Oversow Oversowed Oversown/Oversowed Overspeak Overspoke Overspoken Overspend Overspent Overspent Overspill Overspilled/Overspilt Overspilled/Overspilt Overspread Overspread Overspread Overspring Oversprang/Oversprung Oversprung Overstand Overstood Overstood Overstrew Overstrewed Overstrewn/Overstrewed Overstride Overstrode Overstridden Overstrike Overstruck Overstruck Overtake Overtook Overtaken Overthink Overthought Overthought Overthrow Overthrew Overthrown Overwear Overwore Overworn Overwind Overwound Overwound Overwrite Overwrote Overwritten
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ P
Partake Partook Partaken Pay Paid Paid Plead Pleaded/Pled Pleaded/Pled Prebuild Prebuilt Prebuilt Premake Premade Premade Prepay Prepaid Prepaid Presell Presold Presold Preset Preset Preset Preshrink Preshrank Preshrunk Presplit Presplit Presplit Proofread Proofread Proofread Prove Proved Proven/Proved Put Put Put
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ Q
Quick-freeze Quick-froze Quick-frozen Quit Quit Quit
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ R
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved Read Read Read Reawake Reawoke Reawaken Rebid Rebid Rebid Rebind Rebound Rebound Rebroadcast Rebroadcast/Rebroadcasted Rebroadcast/Rebroadcasted Rebuild Rebuilt Rebuilt Recast Recast Recast Recut Recut Recut Redeal Redealt Redealt Redo Redid Redone Redraw Redrew Redrawn Reeve Reeved/Rove Reeved/Rove Refit Refit/Refitted Refit/Refitted Regrind Reground Reground Regrow Regrew Regrown Rehang Rehung Rehung Rehear Reheard Reheard Reknit Reknitted/Reknit Reknitted/Reknit Relay Relaid Relaid Relearn Relearned/Relearnt Relearned/Relearnt Relight Relit/Relighted Relit/Relighted Remake Remade Remade Rend Rent/Rended Rent/Rended Repay Repaid Repaid Reread Reread Reread Rerun Reran Rerun Resell Resold Resold Resend Resent Resent Reset Reset Reset Resew Resewed Resewn/Resewed Retake Retook Retaken Reteach Retaught Retaught Retear Retore Retorn Retell Retold Retold Rethink Rethought Rethought Retread Retread Retread Retrofit Retrofitted/Retrofit Retrofitted/Retrofit Rewake Rewoke/Rewaked Rewaken/Rewaked Rewear Rewore Reworn Reweave Rewove/Reweaved Rewoven/Reweaved Rewed Rewed/Rewedded Rewed/Rewedded Rewet Rewet/Rewetted Rewet/Rewetted Rewin Rewon Rewon Rewind Rewound Rewound Rewrite Rewrote Rewritten Rid Rid/Ridded Rid/Ridded Ride Rode Ridden Ring Rang Rung Rise Rose Risen Rive Rived Riven/Rived Roughcast Roughcast Roughcast Run Ran Run
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ S
Sand-cast Sand-cast Sand-cast Saw Sawed Sawed/Sawn Say Said Said See Saw Seen Seek Sought Sought Self-feed Self-fed Self-fed Self-sow Self-sowed Self-sown/Self-sowed Sell Sold Sold Send Sent Sent Set Set Set Sew Sewed Sewn/Sewed Shake Shook Shaken Shave Shaved Shaved/Shaven Shear Shore/Sheared Shorn/Sheared Shed Shed Shed Shine Shone Shone Shit Shit/Shat/Shitted Shit/Shat/Shitted Shoe Shod Shod Shoot Shot Shot Show Showed Shown Shrink Shrank Shrunk Shrive Shrived/Shrove Shriven Shut Shut Shut Sight-read Sight-read Sight-read Sing Sang Sung Sink Sank Sunk Sit Sat Sat Skywrite Skywrote Skywritten Slay Slew Slain Sleep Slept Slept Slide Slid Slid Sling Slung Slung Slink Slunk Slunk Slit Slit Slit Smell Smelled/Smelt Smelled/Smelt Smite Smote Smitten/Smote Sneak Sneaked/Snuck Sneaked/Snuck Soothsay Soothsaid Soothsaid Sow Sowed Sown Speak Spoke Spoken Speed Sped/Speeded Sped/Speeded Spell Spelled/Spelt Spelled/Spelt Spend Spent Spent Spill Spilled/Spilt Spilled/Spilt Spin Spun/Span Spun Spit Spit/Spat Spit/Spat Split Split Split Spoil Spoiled/Spoilt Spoiled/Spoilt Spoon-feed Spoon-fed Spoon-fed Spread Spread Spread Spring Sprang Sprung Stall-feed Stall-fed Stall-fed Stand Stood Stood Stave Staved/Stove Staved/Stove Steal Stole Stolen Stick Stuck Stuck Sting Stung Stung Stink Stank Stunk Strew Strewed Strewn/Strewed Stride Strode Stridden Strike Struck Stricken String Strung Strung Strip Stripped/Stript Stripped/Stript Strive Strove Striven Sublet Sublet Sublet Sunburn Sunburned/Sunburnt Sunburned/Sunburnt Swear Swore Sworn Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated Sweep Swept/Sweeped Swept/Sweeped Swell Swelled Swollen Swim Swam Swum Swing Swung Swung
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ T
Take Took Taken Teach Taught Taught Tear Tore Torn Telecast Telecast Telecast Tell Told Told Test-drive Test-drove Test-driven Test-fly Test-flew Test-flown Think Thought Thought Thrive Thrived/Throve Thrived/Thriven Throw Threw Thrown Thrust Thrust Thrust Tread Trod Trodden Troubleshoot Troubleshot Troubleshot Typecast Typecast Typecast Typeset Typeset Typeset Typewrite Typewrote Typewritten
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ U
Unbear Unbore Unborn/Unborne Unbend Unbent Unbent Unbind Unbound Unbound Unbuild Unbuilt Unbuilt Unclothe Unclothed/Unclad Unclothed/Unclad Underbid Underbid Underbid Underbuy Underbought Underbought Undercut Undercut Undercut Underfeed Underfed Underfed Undergo Underwent Undergone Underlay Underlaid Underlaid Underlet Underlet Underlet Underlie Underlay Underlain Underrun Underran Underrun Undersell Undersold Undersold Undershoot Undershot Undershot Underspend Underspent Underspent Understand Understood Understood Undertake Undertook Undertaken Underwrite Underwrote Underwritten Undo Undid Undone
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ U
Undraw
Undrew Undrawn Unfreeze Unfroze Unfrozen. Unhang Unhung Unhung. Unhide Unhid Unhidden. Unhold Unheld Unheld. Unknit Unknitted/Unknit Unknitted/Unknit. Unlade Unladed Unladen/Unladed. Unlay Unlaid Unlaid. Unlead Unleaded Unleaded. Unlearn Unlearned/Unlearnt Unlearned/Unlearnt. Unmake Unmade Unmade. Unreeve Unreeved/Unrove Unreeved/Unrove. Unsay Unsaid Unsaid. Unsew Unsewed Unsewn/Unsewed. Unsling Unslung Unslung. Unspin Unspun Unspun. Unstick Unstuck Unstuck. Unstring Unstrung Unstrung. Unswear Unswore Unsworn. Unteach Untaught Untaught. Unthink Unthought Unthought. Unweave Unwove/Unweaved Unwoven/Unweaved. Unwind Unwound Unwound. Unwrite Unwrote Unwritten. Uphold Upheld Upheld Upsell Upsold Upsold Upset Upset Upset
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ V
Vex Vexed/Vext Vexed/Vext
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ W
Wake Woke Woken. Waylay Waylaid Waylaid. Wear Wore Worn. Weave Wove Woven. Wed Wed/Wedded Wed/Wedded. Weep Wept Wept. Wend Wended/Went Wended/Went. Wet Wet/Wetted Wet/Wetted. Win Won Won. Wind Wound Wound. Withdraw Withdrew Withdrawn. Withhold Withheld Withheld. Withstand Withstood Withstood. Wring Wrung Wrung. Write Wrote Written.
Bảng động từ bất quy tắc bắt đầu bằng chữ Z
Zinc Zinced/Zincked Zinced/Zincked
Bí quyết học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả
1. Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm
Thay vì học thuộc lòng theo cả bảng động từ bất quy tắc, để dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau.
Ví dụ:
- Nhóm các động từ không thay đổi ở cả 3 dạng: bet, burst, cast, cost, cut, fit, hit, hurt, let, put, quit, set, shut, split, spread;
- Nhóm động từ có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become, come, run;
- Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: built, lend, send, spend;
3. Học bảng động từ bất quy tắc với flashcard
Đây là một cách học từ vựng hiệu quả được rất nhiều người áp dụng, bạn có thể mang nó đi học mọi lúc mọi nơi.
Hãy ghi dạng nguyên thể cho từ ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ và quá khứ hoàn thành và tự học theo flashcard. Lặp đi lặp lại nhiều lần chính là cách giúp nhớ được từ. Bạn cũng nên ghi cả cách phát âm của từ, mỗi lần học đến từ nào hãy đặt câu và đọc to lên nhé! Với cách học này, mỗi ngày đặt cho mình mục tiêu học 5-10 từ, thì nắm được bảng động từ bất quy tắc không phải là một điều quá xa vời.
3. Học bảng động từ bất quy tắc qua các bài hát
Học tiếng Anh qua bài hát vốn không phải điều gì xa lạ. Và cũng có rất nhiều các bài hát giúp ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tự nhiên và nhớ lâu hơn.
So với các từ đơn lẻ thì bộ não chúng ta tiếp thu giai điệu của bài hát nhanh và dễ hơn nhiều. Các bài hát sẽ giúp liên kết giai điệu dễ nhớ với những từ, nội dung cần học. Bạn sẽ bất ngờ về khả năng học tập của bản thân khi học với âm nhạc đấy!
4. Học bảng động từ bất quy tắc qua ứng dụng và game online
Hiện nay có rất nhiều các phần mềm học từ vựng tiếng Anh và được đánh giá cao. English Irregular Verbs là ứng dụng mình đã sử dụng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ứng dụng cung cấp cách đọc, cách dùng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và những bài kiểm tra tăng phản xạ. Bên cạnh đó các game học từ cũng là một cách ôn luyện hiệu quả.
Từ khóa tìm kiếm về bảng đông từ bất quy tắc
Bảng động từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ. bảng đông từ bất quy tắc thong dung, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp. bảng đông từ bất quy tắc lớp 7, bảng đông từ bất quy tắc full, bảng đông từ bất quy tắc có phiên âm. bảng đông từ bất quy tắc cơ bản, download bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ. bảng đông từ bất quy tắc thường dùng, bảng đông từ bất quy tắc lop 8. bảng đông từ bất quy tắc pdf, bảng đông từ bất quy tắc lớp 8. bang dong tu bat quy tac tieng anh, bảng đông từ bất quy tắc lớp 6. Bảng đông từ bất quy tắc lop 9, bảng đọng từ bất quy tắc trong tiếng anh, bảng động từ bất quy tắc tiếng anh. bảng đọng từ bất quy tắc, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp violet. bảng 360 đông từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac trong tieng anh, bảng 360 đông từ bất quy tắc full, bang động từ bất quy tắc. bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh, bảng đông từ bất quy tắc thường gặp pdf.
Bảng đông từ bất quy tắc lớp
Bang dong tu bat quy tac pdf, download bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ pdf. bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ nhat, bảng đong từ bất quy tắc, bảng dộng từ bất quy tắc. bảng dong từ bất quy tắc, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ có phiên âm. bảng chia động từ bất quy tắc, bảng động từ bất quy tắc đầy đủ, bảng đông từ bất quy tắc đầy đủ pdf. bảng đọng từ bất quy tắc tiếng anh, bang đong từ bất quy tắc, bảng 360 động từ bất quy tắc. Bang đông từ bất quy tắc, bang dong tu bat quy tac day du nhat, bảng đông từ bất quy tắc cột 3. bảng 360 đông từ bất quy tắc đầy đủ, bảng dông từ bất quy tắc, download bảng động từ bất quy tắc. bang dong tu bat quy tac full, bảng tra động từ bất quy tắc
Đăng bởi: THPT Ngô Thì Nhậm
Chuyên mục: Học tiếng anh
Để lại một bình luận