Trong quá trình làm việc với văn bản và phông chữ trên máy tính, bạn có thể đã từng nhìn thấy các thuật ngữ “serif” và “sans serif”. Bạn băn khoăn không biết những thuật ngữ này có ý nghĩa gì, cũng như tầm quan trọng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Phông chữ và Kiểu chữ
Trước tiên, hãy nói ngắn gọn về các thuật ngữ mà mọi người thường sử dụng để mô tả giao diện của văn bản trên máy tính. Cái mà hầu hết mọi người gọi là “phông chữ” (font) trên thực tế phải là “kiểu chữ” (typeface). Ví dụ, Times New Roman cổ điển là một kiểu chữ. “Phông chữ” về mặt kỹ thuật là tệp chứa kiểu chữ.
Tuy nhiên theo thời gian, hầu hết mọi người sử dụng “phông chữ” và “kiểu chữ” như những thuật ngữ tương đương về nghĩa và có thể thay thế cho nhau. Điều này về lý thuyết là không đúng, nhưng cũng không gây ra nhiều vấn đề trong thực tế áp dụng.
Bạn đang xem: “Serif” và “Sans Serif” có nghĩa là gì?
“Serif” là gì?
Khá nhiều kiểu chữ khác nhau hiện nay có thể được phân loại là “serif” hoặc “sans serif”. Cả hai thuật ngữ này đều bao gồm “serif”, vì vậy hãy bắt đầu với từ này trước. Đây là định nghĩa kỹ thuật của “serif”:
Một đường gạch nhỏ kết thúc mỗi nét của một chữ cái trong một số kiểu chữ nhất định.
Hiểu theo cách đơn giản, bất cứ khi nào bạn thấy một chút nhô ra từ các phần cuối của một chữ cái, đó là “serif”. Hoặc có thể hiểu đây là những dấu gạch nhỏ cuối một ký tự.
Nếu bạn vẫn chưa hình dung ra, Times New Roman là ví dụ tiêu biểu nhất về kiểu chữ serif. Ở cuối mỗi ký tự đều có một nét gạch nhỏ. Tất cả những “nét thừa” đó đều là serifs.
Một số phông chữ serif phổ biến khác bao gồm Garamond, Cambria và Rockwell. Những phông chữ này thường được coi là trông “trang trọng” hơn. Ngoài ra, những font chữ này cũng cho cảm giác dễ đọc hơn trên slide thuyết trình, báo và tạp chí…
“Sans Serif” là gì?
Rất đơn giản, Sans ở đây có nghĩa là “không có”, do đó Sans Serif là ngược lại với Serif.
Nói cách khác, bất kỳ phông chữ nào không có phần serifs đều được phân loại là phông chữ “sans serif”. Nghĩa đen của nó chỉ có nghĩa là “không có serif”. Đây là ví dụ về một phông chữ sans serif rất phổ biến: Arial. Ngoài ra còn có Helvetica, Futura, Calibri, Tahoma và Verdana…
Bạn có thể thấy kiểu chữ này trông đơn giản hơn rất nhiều. Phần cuối của các nét chữ được cắt vuông vắn. Kiểu chữ Sans serif thường được coi là hiện đại hơn.
Trên đây là khái niệm cơ bản về các thuật ngữ “Serif” và “Sans Serif”. Hy vọng thông tin này có thể giúp ích!
Đăng bởi: THPT Ngô Thì Nhậm
Chuyên mục: Tổng hợp